Kết quả Brommapojkarna vs Hammarby, 19h00 ngày 06/04
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.83O 2.75
0.83U 2.75
1.031
3.80X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs Hammarby
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Brommapojkarna vs Hammarby: Diễn biến chính
-
14'Ezekiel Alladoh0-0
-
30'Oliver Zanden0-0
-
43'0-0Victor Eriksson
-
55'0-1
Shaquille Pinas (Assist:Sebastian Tounekti)
-
60'Frederik Christensen
Anton Kurochkin0-1 -
66'0-1Tesfaldet Tekie
-
71'0-1Montader Madjed
Paulos Abraham -
71'0-1Abdelrahman Saidi
Jusef Erabi -
74'Nabil Bahoui
Ezekiel Alladoh0-1 -
76'Victor Lind0-1
-
79'Kevin Ackerman0-1
-
80'0-1Ibrahima Fofana
Sebastian Tounekti -
80'0-1Simon Strand
Shaquille Pinas -
89'David Isso
Kevin Ackerman0-1 -
90'0-1Jacob Ortmark
Tesfaldet Tekie -
90'0-2
Nahir Besara (Assist:Tesfaldet Tekie)
-
Brommapojkarna vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
Brommapojkarna4-2-3-125Davor Blazevic6Oliver Zanden3Even Hovland2Hlynur Freyr Karlsson21Alex Timossi Andersson5Serge Junior Ngouali24Kevin Ackerman17Anton Kurochkin7Victor Lind19Daleho Irandust23Ezekiel Alladoh7Paulos Abraham9Jusef Erabi18Sebastian Tounekti8Markus Karlsson5Tesfaldet Tekie20Nahir Besara2Hampus Skoglund4Victor Eriksson6Pavle Vagic19Shaquille Pinas1Warner Hahn
- Đội hình dự bị
-
39Nabil Bahoui40Leo Cavallius77Frederik Christensen32Oskar Cotton15Fallou Faye34David Isso18Alfons Lohake33Sion Oppong20Martin VetkalAbdelrahman Saidi 23Ibrahima Fofana 17Felix Jakobsson 27Moise Kabore 29Jonathan Karlsson 13Wilson Uhrstrom 34Montader Madjed 26Jacob Ortmark 22Simon Strand 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
BrommapojkarnaHammarby
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
15Sút Phạt23
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
330Số đường chuyền540
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
23Phạm lỗi15
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn13
-
-
22Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách6
-
-
34Long pass23
-
-
73Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 17 | H T T T T T |
2 | AIK Solna | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 17 | T H T T T H |
3 | Hammarby | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T B T H T |
4 | Elfsborg | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | B T T T B T |
5 | Malmo FF | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T H H B T B |
6 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
7 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
8 | Hacken | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
10 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
11 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B T B T B |
12 | IK Sirius FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B H H T |
13 | GAIS | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H B H |
14 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
15 | Osters IF | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển