Kết quả Bryne vs Valerenga, 19h30 ngày 13/07
Kết quả Bryne vs Valerenga
Nhận định, Soi kèo Bryne vs Valerenga, 19h30 ngày 13/7: Giữ đà vươn lên
Đối đầu Bryne vs Valerenga
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.40X
3.502
2.86Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Valerenga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 13
-
Bryne vs Valerenga: Diễn biến chính
-
32'0-0Hakon Sjatil
-
46'0-0Elias Sorensen
Carl Lange -
46'0-0Muamer Brajanac
Mees Rijks -
46'0-0Vegar Eggen Hedenstad
Hakon Sjatil -
46'Lasse Qvigstad
Axel Kryger0-0 -
70'0-0Magnus Riisnaes
Filip Erik Thorvaldsen -
72'Jon Helge Tveita
Sanel Bojadzic0-0 -
72'Sanel Bojadzic0-0
-
76'Alfred Scriven (Assist:Duarte Moreira)1-0
-
89'Alfred Scriven1-0
-
90'Kristian Haland
Duarte Moreira1-0 -
90'Sondre Norheim
Lars Sodal1-0
-
Bryne vs Valerenga: Đội hình chính và dự bị
-
Bryne4-4-21Anton Cajtoft14Eirik Franke Saunes24Jens Berland Husebo5Jacob Haahr Steffensen26Axel Kryger7Mats Selmer Thornes19Nicklas Strunck Jakobsen8Lars Sodal11Alfred Scriven9Sanel Bojadzic18Duarte Moreira24Petter Strand9Mees Rijks26Filip Erik Thorvaldsen8Henrik Rorvik Bjordal15Elias Kristoffersen Hagen10Carl Lange3Hakon Sjatil4Aaron Kiil Olsen5Kevin Tshiembe27Vinicius Nogueira1Jacob Storevik
- Đội hình dự bị
-
16Dadi Dodou Gaye23Kristian Haland4Christian Landu Landu29Martin Lye3Sondre Norheim17Lasse Qvigstad99Igor Spiridonov15Jon Helge Tveita10Robert UndheimMuamer Brajanac 80Vegar Eggen Hedenstad 6Sebastian Jarl 55Noah Pallas 23Magnus Riisnaes 7Magnus Smelhus Sjoeng 21Elias Sorensen 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin KnappenGeir Bakke
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Valerenga: Số liệu thống kê
-
BryneValerenga
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
405Số đường chuyền398
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn9
-
-
29Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách5
-
-
27Long pass14
-
-
100Pha tấn công90
-
-
49Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation