Kết quả Byasen Toppfot vs Aalesund FK B, 20h30 ngày 06/04
Kết quả Byasen Toppfot vs Aalesund FK B
Đối đầu Byasen Toppfot vs Aalesund FK B
Phong độ Byasen Toppfot gần đây
Phong độ Aalesund FK B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.78O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.93X
3.702
2.76Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.71O 1.25
0.73U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Byasen Toppfot vs Aalesund FK B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 2
-
Byasen Toppfot vs Aalesund FK B: Diễn biến chính
-
9'1-0
-
58'1-0
-
64'1-0
-
81'1-0
-
90'1-0
-
90'2-0
-
90'3-0
-
90'3-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Byasen Toppfot vs Aalesund FK B: Số liệu thống kê
-
Byasen ToppfotAalesund FK B
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
129Pha tấn công90
-
-
66Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |