Kết quả Nardo FK vs Aalesund FK B, 23h30 ngày 29/04
Kết quả Nardo FK vs Aalesund FK B
Đối đầu Nardo FK vs Aalesund FK B
Phong độ Nardo FK gần đây
Phong độ Aalesund FK B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
0.94O 4.25
0.97U 4.25
0.791
1.50X
4.802
4.20Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
0.96O 1.75
0.75U 1.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nardo FK vs Aalesund FK B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Nardo FK vs Aalesund FK B: Diễn biến chính
-
13'Ulrik Nordland1-0
-
29'1-1
Kristian Lonebu
-
58'Gisle Myrle2-1
-
60'2-2
Reed
-
66'2-2
-
68'2-2
-
70'2-2
-
80'2-2
-
86'2-3
Kristian Lonebu
-
90'2-3
-
90'2-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Nardo FK vs Aalesund FK B: Số liệu thống kê
-
Nardo FKAalesund FK B
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
106Pha tấn công69
-
-
71Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |