Kết quả Kongsvinger IL B vs Stromsgodset B, 01h00 ngày 17/06
Kết quả Kongsvinger IL B vs Stromsgodset B
Phong độ Kongsvinger IL B gần đây
Phong độ Stromsgodset B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.79+1.5
0.93O 5
0.78U 5
0.981
1.27X
6.002
6.50Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.91O 2.25
0.82U 2.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kongsvinger IL B vs Stromsgodset B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Kongsvinger IL B vs Stromsgodset B: Diễn biến chính
-
31'Marius Damhaug1-0
-
36'1-0
-
45'1-1
Noel Kovacs
-
46'Kristian Rambol2-1
-
52'2-1
-
57'2-2
Viktor Bretvik
-
60'2-2
-
70'2-3
Giba Sesay
-
76'2-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kongsvinger IL B vs Stromsgodset B: Số liệu thống kê
-
Kongsvinger IL BStromsgodset B
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị0
-
-
138Pha tấn công103
-
-
86Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |