Phong độ Stromsgodset B gần đây, KQ Stromsgodset B mới nhất
Phong độ Stromsgodset B gần đây
-
15/07/2025Stromsgodset BSkjetten Fotball0 - 0L
-
06/07/2025FF LillehammerStromsgodset B 11 - 0L
-
28/06/2025Stromsgodset BGjovik Lyn0 - 1L
-
24/06/2025NordstrandStromsgodset B4 - 1L
-
17/06/2025Kongsvinger IL BStromsgodset B1 - 1W
-
07/06/2025Stromsgodset BLorenskog2 - 2L
-
01/06/2025AssidenStromsgodset B2 - 2L
-
27/05/2025Stromsgodset BSkedsmo3 - 2W
-
13/05/2025Ull Kisa BStromsgodset B 12 - 3L
-
03/05/2025Stromsgodset BBjorkelangen1 - 2L
Thống kê phong độ Stromsgodset B gần đây, KQ Stromsgodset B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Stromsgodset B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Nauy | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Stromsgodset B gần đây: theo giải đấu
-
15/07/2025Stromsgodset BSkjetten Fotball0 - 0L
-
06/07/2025FF LillehammerStromsgodset B 11 - 0L
-
28/06/2025Stromsgodset BGjovik Lyn0 - 1L
-
24/06/2025NordstrandStromsgodset B4 - 1L
-
17/06/2025Kongsvinger IL BStromsgodset B1 - 1W
-
07/06/2025Stromsgodset BLorenskog2 - 2L
-
01/06/2025AssidenStromsgodset B2 - 2L
-
27/05/2025Stromsgodset BSkedsmo3 - 2W
-
13/05/2025Ull Kisa BStromsgodset B 12 - 3L
-
03/05/2025Stromsgodset BBjorkelangen1 - 2L
- Kết quả Stromsgodset B mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stromsgodset B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset B (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Stromsgodset B (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 14 | 11 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 34 | T T T T H T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 24 | 10 | 27 | T T H T B T |
3 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
4 | Eidsvold Turn | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T T T H H |
5 | Kjelsas | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B B B T T |
6 | Grorud | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 23 | B B H T T B |
7 | Stjordals Blink | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 | T B T T H T |
8 | Honefoss BK | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T T T B H B |
9 | Levanger FK | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 17 | H B B T B H |
10 | Follo | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 27 | -9 | 13 | B T T B B B |
11 | Asker | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 35 | -15 | 12 | B B B B B T |
12 | Rana FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H B B T T B |
13 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
14 | Strindheim IL | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | -20 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: