Kết quả Stromsgodset B vs Skjetten Fotball, 00h30 ngày 15/07
Kết quả Stromsgodset B vs Skjetten Fotball
Đối đầu Stromsgodset B vs Skjetten Fotball
Phong độ Stromsgodset B gần đây
Phong độ Skjetten Fotball gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/07/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.68-1
1.02O 4.5
0.87U 4.5
0.831
4.60X
4.502
1.48Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.68O 2
0.86U 2
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stromsgodset B vs Skjetten Fotball
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 14
-
Stromsgodset B vs Skjetten Fotball: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
63'0-1
Reda Chikh
-
66'0-1
-
71'0-2
Reda Chikh
-
81'0-3
Badstolokken M.
-
90'0-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stromsgodset B vs Skjetten Fotball: Số liệu thống kê
-
Stromsgodset BSkjetten Fotball
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
90Pha tấn công74
-
-
47Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |