Kết quả Stromsgodset B vs Skedsmo, 00h00 ngày 27/05
Kết quả Stromsgodset B vs Skedsmo
Đối đầu Stromsgodset B vs Skedsmo
Phong độ Stromsgodset B gần đây
Phong độ Skedsmo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.90O 4.25
0.90U 4.25
0.801
2.25X
3.902
2.40Hiệp 1+0
0.82-0
0.88O 1.75
0.83U 1.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stromsgodset B vs Skedsmo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 7
-
Stromsgodset B vs Skedsmo: Diễn biến chính
-
13'0-1
Eirik Risberget
-
18'Emil Haldorsen1-1
-
23'Spiten M.2-1
-
28'2-1
-
34'Emil Haldorsen3-1
-
45'3-2
Elliot Berbu Engebretsen
-
69'Spiten M.4-2
-
74'4-3
Adam Halas
-
78'Spiten M.5-3
-
81'5-3
-
89'5-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stromsgodset B vs Skedsmo: Số liệu thống kê
-
Stromsgodset BSkedsmo
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
62Pha tấn công61
-
-
34Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |