Kết quả Bjorkelangen vs Kongsvinger IL B, 00h00 ngày 30/04
Kết quả Bjorkelangen vs Kongsvinger IL B
Phong độ Bjorkelangen gần đây
Phong độ Kongsvinger IL B gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 3.5
0.72U 3.5
1.041
2.45X
3.802
2.25Hiệp 1+0
1.00-0
0.76O 1.5
0.81U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bjorkelangen vs Kongsvinger IL B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Bjorkelangen vs Kongsvinger IL B: Diễn biến chính
-
14'0-1
Marius Damhaug
-
31'Kristian Sether1-1
-
33'1-1
-
42'Tobias Torre2-1
-
59'2-1
-
60'Jorgen Kolstad3-1
-
68'3-1
-
86'3-1
-
88'Jonas Grahn4-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bjorkelangen vs Kongsvinger IL B: Số liệu thống kê
-
BjorkelangenKongsvinger IL B
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
81Pha tấn công94
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |