Kết quả Colorado Rapids vs Club Tijuana, 08h30 ngày 04/08
Kết quả Colorado Rapids vs Club Tijuana
Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Club Tijuana 8h30 ngày 4/8: Bất phân thắng bại
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Club Tijuana gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 3
0.80U 3
0.831
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 1.25
0.96U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Club Tijuana
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Leagues Cup 2025 » vòng Groups
-
Colorado Rapids vs Club Tijuana: Diễn biến chính
-
11'Wayne Frederick0-0
-
12'0-0Gilberto Mora
-
30'0-0Rafael Fernandez
-
39'0-1
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
-
46'Oliver Larraz
Wayne Frederick0-1 -
59'Sam Vines
Theodore Ku-Dipietro0-1 -
61'0-1Kevin Castaneda Vargas
Shamar Nicholson -
62'0-1Adonis Stalin Preciado Quintero
Vitinho -
71'0-1Ramiro Arciga
Gilberto Mora -
72'0-2
Ramiro Arciga
-
73'Alex Harris
Calvin Harris0-2 -
74'Jackson Gabriel Porozo Vernaza(OW)1-2
-
78'Sam Bassett
Jackson Travis1-2 -
84'1-2Ivan Tona
Jesus Alejandro Gomez Molina -
84'1-2Joe Corona
Frank Boya
-
Colorado Rapids vs Club Tijuana: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-2-21Zackary Steffen99Jackson Travis19Ian Murphy5Andreas Maxso2Keegan Rosenberry13Wayne Frederick23Cole Bassett21Theodore Ku-Dipietro14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal77Darren Yapi7Vitinho9Shamar Nicholson27Domingo Blanco34Frank Boya6Jesus Alejandro Gomez Molina19Gilberto Mora3Rafael Fernandez12Jackson Gabriel Porozo Vernaza4Unai Bilbao Arteta33Pablo Nicolas Ortiz Orozco2Jose Antonio Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
8Oliver Larraz3Sam Vines16Alex Harris18Sam Bassett41Nicholas Defreitas-Hansen24Noah Cobb4Reginald Jacob Cannon45Daouda Amadou15Ali Fadal47Sydney WathutaKevin Castaneda Vargas 10Adonis Stalin Preciado Quintero 11Ramiro Arciga 17Ivan Tona 8Joe Corona 15José Castro 199Jorge Hernandez 29Jesus Vega 16Aaron Mejia 18Josue Emmanuel Reyes Santacruz 13Leonardo Vargas 22Joban Gonzalez 202
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasWashington Sebastian Abreu Gallo
- BXH Leagues Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Club Tijuana: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsClub Tijuana
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
512Số đường chuyền297
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
3Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
15Đánh chặn6
-
-
17Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách12
-
-
11Long pass22
-
-
126Pha tấn công44
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Leagues Cup 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toluca | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 |
2 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Pachuca | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 |
4 | Seattle Sounders | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
5 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
6 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
7 | Puebla | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
8 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
9 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
10 | Pumas U.N.A.M. | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
11 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
12 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 |
13 | Los Angeles Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
14 | Necaxa | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
15 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
16 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
17 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
18 | Club America | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 |
19 | Real Salt Lake | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
20 | Colorado Rapids | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
21 | Los Angeles FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
22 | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
23 | New York City FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
24 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
25 | Chivas Guadalajara | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
26 | CF Montreal | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 |
27 | Atletico San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
28 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 2 |
29 | Charlotte FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
30 | Club Leon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
31 | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
32 | Santos Laguna | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
33 | Atlanta United | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
34 | Atlas | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
35 | Queretaro FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
36 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup