Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Metaloglobus, 19h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng

  • CSM Politehnica Iasi vs Metaloglobus: Diễn biến chính

  • 12'
    Stefan Stefanovici (Assist:Alin Roman) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Razvan Milea
     Yassine Zakir
  • 55'
    1-0
     Saeed Issah
     Gabriel Dumitru
  • 55'
    Mihai Adascalitei
    1-0
  • 56'
    1-0
     David Irimia
     Alexandru Irimia
  • 57'
    1-0
    Christ Kouadio
  • 58'
    Alin Roman
    1-0
  • 63'
    1-0
     Stefan Visic
     Adrian Sirbu
  • 64'
    Xhuliano Skuka  
    Tailson Pinto Goncalves  
    1-0
  • 67'
    Alin Roman
    1-0
  • 69'
    Joao Amaral  
    Alin Roman  
    1-0
  • 71'
    Matija Boben
    1-0
  • 76'
    Catalin Cret  
    Mihai Adascalitei  
    1-0
  • 86'
    1-1
    goal Dragos Huiban (Assist:Razvan Milea)
  • 87'
    1-1
     Alexandru Gheorghe
     Dragos Huiban
  • CSM Politehnica Iasi vs Metaloglobus: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-4-2
    88
    Jesus Fernandez Collado
    27
    Rares Ispas
    4
    Claudio Moreira Silva
    6
    Matija Boben
    26
    Mihai Adascalitei
    20
    Stefan Stefanovici
    24
    Julian Marchioni
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    19
    Sekou Camara
    10
    Alin Roman
    24
    Yassine Zakir
    19
    Adrian Sirbu
    11
    Dragos Huiban
    15
    Alexandru Irimia
    12
    Iranilton Sousa Morais Junior
    10
    Georgian Honciu
    18
    Christ Kouadio
    23
    Gabriel Dumitru
    3
    George Caramalau
    13
    Andrei Sava
    1
    George Gavrilas
    Metaloglobus4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Ionut Ailenei
    7Joao Amaral
    77Denis Ciobanu
    13Catalin Cret
    11Adama Diakhaby
    42Guilherme Araujo Soares
    98Vlad Ilie
    5Samuel Yves Oum Gwet
    9Xhuliano Skuka
    Lucian Cazan 25
    Alexandru Gheorghe 14
    David Irimia 21
    Saeed Issah 4
    Razvan Milea 20
    Robert Neacsu 22
    Cristian Nedelcovici 34
    Adrian Nicolae 16
    Stefan Visic 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs Metaloglobus: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    Metaloglobus
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs