Kết quả Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg, 18h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 26

  • Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Pedro Henrique Silva dos Santos
  • 41'
    Iaroslav Gladyshev (Assist:Luis Chavez) goal 
    1-1
  • 47'
    Daniil Fomin
    1-1
  • 60'
    1-1
    Maksim Glushenkov
  • 63'
    1-1
     Andrey Mostovoy
     Maksim Glushenkov
  • 63'
    1-1
     Luciano Emilio Gondou Zanelli
     Pedro Henrique Silva dos Santos
  • 67'
    Roberto Fernandez Urbieta
    1-1
  • 76'
    Nicolas Moumi Ngamaleu  
    Roberto Fernandez Urbieta  
    1-1
  • 76'
    Aleksandr Kutitskiy  
    Daniil Fomin  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Alexander Sobolev
     Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 88'
    1-1
     Aleksandr Erokhin
     Marcus Wendel Valle da Silva
  • 88'
    1-1
     Nuraly Alip
     Douglas dos Santos Justino de Melo
  • 90'
    1-1
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
  • Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Moscow4-2-3-1
    1
    Andrey Lunev
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    18
    Nicolas Marichal Perez
    3
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    4
    Juan Cáceres
    15
    Danil Glebov
    74
    Daniil Fomin
    10
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
    24
    Luis Chavez
    91
    Iaroslav Gladyshev
    8
    Jorge Carrascal
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    67
    Maksim Glushenkov
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    31
    Gustavo Mantuan
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Nicolas Moumi Ngamaleu
    50Aleksandr Kutitskiy
    2Eli Dasa
    31Igor Leshchuk
    77Denis Makarov
    69Denis Bokov
    40Kurban Rasulov
    88Victor Okishor
    93Diego Sebastian Laxalt Suarez
    30Dmitry Aleksandrov
    Luciano Emilio Gondou Zanelli 32
    Nuraly Alip 28
    Alexander Sobolev 7
    Aleksandr Erokhin 21
    Andrey Mostovoy 17
    Mikhail Kerzhakov 41
    Ilzat Akhmetov 77
    Yuri Gorshkov 4
    Denis Adamov 16
    Ognjen Mimovic 70
    Sasa Zdjelar 14
    Vanja Drkusic 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Licka
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Dynamo Moscow
    Zenit St. Petersburg
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 469
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    32
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 26 17 7 2 52 20 32 58 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 CSKA Moscow 26 15 6 5 41 18 23 51 T T T T H T
4 Spartak Moscow 26 15 5 6 49 23 26 50 T H T B T B
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 26 13 6 7 43 37 6 45 T B H B T H
7 Rubin Kazan 26 11 6 9 34 38 -4 39 T B H T B T
8 Rostov FK 26 10 7 9 39 39 0 37 B T B B T H
9 Krylya Sovetov 26 8 6 12 32 40 -8 30 B T H T H T
10 Akron Togliatti 26 8 5 13 33 47 -14 29 B B B T B H
11 FK Makhachkala 26 6 9 11 25 31 -6 27 T B T T B B
12 Khimki 26 5 9 12 30 47 -17 24 H T B B B H
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 26 4 5 17 23 48 -25 17 T B T B T B
16 Fakel 26 2 9 15 12 39 -27 15 B B H B B B

Relegation Play-offs Relegation