Kết quả Elfsborg Nữ vs Bollstanas Sk Nữ, 21h00 ngày 24/05
Kết quả Elfsborg Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
Phong độ Elfsborg Nữ gần đây
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.95X
3.752
3.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 7
-
Elfsborg Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Diễn biến chính
-
68'Flakberg E.1-0
-
83'1-1
Katzay S.
-
90'Jensen S.2-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Số liệu thống kê
-
Elfsborg NữBollstanas Sk Nữ
-
15Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
28Tổng cú sút4
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
83Pha tấn công77
-
-
47Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 17 | H H T T T T |
2 | Eskilstuna United (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 16 | T T T H T T |
3 | Trelleborgs FF (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T B B T |
4 | Jitex DFF (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 | T T T B T B |
5 | IK Uppsala (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
6 | Elfsborg (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 10 | H T B T B T |
7 | Orebro (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 9 | B B T B B T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | B B H T T B |
9 | Team TG FF (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B B B T B |
10 | Hacken B (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H T B H |
11 | Sunnana SK (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B T B T |
12 | Mallbackens IF (W) | 7 | 0 | 5 | 2 | 10 | 12 | -2 | 5 | H H B H B H |
13 | Orebro Soder (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 5 | H T B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 12 | 21 | -9 | 4 | B B H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển