Kết quả Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ, 19h00 ngày 07/06
Kết quả Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Đối đầu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.75
0.83U 2.75
0.981
3.25X
3.602
1.90Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.02O 1.25
1.04U 1.25
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 8
-
Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1
Ohman W.
-
42'0-1Trumic E.
-
58'Sternvik L. (Assist:Lindqvist A.)1-1
-
60'1-2
Ollonqvist V.
-
74'1-3
Sarjanoja I.
-
76'1-4
Sarjanoja I.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Số liệu thống kê
-
Hacken B NữEskilstuna United Nữ
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
102Pha tấn công56
-
-
50Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 26 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Jitex DFF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T B B T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 9 | 18 | 22 | H T T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | B B T T B T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 16 | T T B T B B |
8 | Hacken B (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B T T |
9 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | T B H H B B |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 31 | -12 | 10 | T B B B T T |
11 | Mallbackens IF (W) | 11 | 1 | 5 | 5 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H B T B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển