Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 23h00 ngày 21/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 2

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Jozef Dolny
  • 33'
    0-1
    Raul Palmes
  • 33'
    0-1
    Raul Palmes Card changed
  • 34'
    Florin Flavius Purece goal 
    1-1
  • 45'
    Adnan Aganovic goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Szabolcs Szalay
     Benjamin Babati
  • 46'
    2-1
     Szilard Veres
     Bence Vegh
  • 55'
    Patrick Dulcea (Assist:Florin Flavius Purece) goal 
    3-1
  • 59'
    3-1
     Balint Szabo
     Jozef Dolny
  • 59'
    3-1
     Soufiane Jebari
     Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
  • 65'
    Raul Rotund  
    Patrick Dulcea  
    3-1
  • 66'
    Vlad Pop  
    Florin Flavius Purece  
    3-1
  • 72'
    Adnan Aganovic (Assist:Ionut Dinu) goal 
    4-1
  • 76'
    Cristian Barbut  
    Florinel Ibrian  
    4-1
  • 76'
    Said Ahmed Said  
    Christ Afalna  
    4-1
  • 76'
    Ronaldo Deaconu  
    Adnan Aganovic  
    4-1
  • 77'
    4-1
     Alpár Gergely
     Efraim-Zoltan Bodo
  • 85'
    Raul Rotund goal 
    5-1
  • 90'
    Said Ahmed Said (Assist:Vlad Pop) goal 
    6-1
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-3-3
    12
    Denis Rusu
    29
    Daniel Marius Serbanica
    6
    Marius Paul Antoche
    4
    Ionut Dinu
    21
    Florinel Ibrian
    77
    Adnan Aganovic
    5
    Valon Hamdiju
    30
    Florin Flavius Purece
    18
    Patrick Dulcea
    98
    Christ Afalna
    7
    Eduard Florescu
    11
    Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
    9
    Jozef Dolny
    7
    Benjamin Babati
    77
    Peter Gal-Andrezly
    97
    Bence Vegh
    20
    Efraim-Zoltan Bodo
    19
    Janos Ferenczi
    5
    David Kelemen
    24
    Janos Hegedus
    3
    Raul Palmes
    94
    Eduard Pap
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Cristian Barbut
    8Ionut Coada
    13Ronaldo Deaconu
    11Andrei Dragu
    27Ion Cristian Gurau
    14Raul Iancu
    22Mihaita Lemnaru
    16Marius Lupu
    20Radu Negru
    24Vlad Pop
    19Raul Rotund
    9Said Ahmed Said
    Lorand Bencze 25
    Erwin Bloj 17
    Attila Csuros 13
    Alpár Gergely 99
    Soufiane Jebari 10
    Janos Nagy 23
    Mate Simon 33
    Balint Szabo 80
    Szabolcs Szalay 79
    Szabolcs Szilagyi 90
    Alexander Torvund 22
    Szilard Veres 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 33
    Long pass
    27
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Farul Constanta 4 3 1 0 8 5 3 10 H T T T
2 UTA Arad 4 2 2 0 7 5 2 8 H H T T
3 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
4 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
5 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
6 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
7 Petrolul Ploiesti 4 1 1 2 4 3 1 4 H B T B
8 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
9 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
10 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
11 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
12 Arges 3 1 0 2 3 5 -2 3 B B T
13 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs