Kết quả KTP Kotka vs AC Oulu, 22h00 ngày 02/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2025 » vòng 5

  • KTP Kotka vs AC Oulu: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Marokhy Ndione
  • 26'
    Jiri Koski
    0-1
  • 28'
    Madou Diakite  
    Constantine Edlund  
    0-1
  • 44'
    0-1
    Danny Barrow
  • 57'
    0-1
     Niklas Jokelainen
     Abu Dumbuya
  • 57'
    0-1
     Onni Tiihonen
     Aleksi Paananen
  • 62'
    Atomu Tanaka
    0-1
  • 66'
    Arttu Tulehmo
    0-1
  • 70'
    Matias Paavola  
    Juho Lehtiranta  
    0-1
  • 70'
    Assane Seck  
    Arttu Tulehmo  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Justin Rennicks
     Danny Barrow
  • 70'
    0-1
     Otto Salmensuu
     Tuomas Kaukua
  • 78'
    0-2
    goal Justin Rennicks (Assist:Marokhy Ndione)
  • 81'
    Mitchell Glasson  
    Mikko Sumusalo  
    0-2
  • 81'
    Aleksi Tarvonen  
    Joni Makela  
    0-2
  • 88'
    0-3
    goal Marokhy Ndione
  • 89'
    0-3
     Leon Bergsma
     Julius Paananen
  • 90'
    Armaan Wilson goal 
    1-3
  • KTP Kotka vs AC Oulu: Đội hình chính và dự bị

  • KTP Kotka4-3-3
    1
    Jiri Koski
    21
    Mikko Sumusalo
    4
    Joona Toivio
    17
    Luc Landry Tabi Manga
    14
    Juho Lehtiranta
    7
    Joni Makela
    37
    Atomu Tanaka
    5
    Armaan Wilson
    15
    Constantine Edlund
    23
    Marius Bustgaard Larsen
    27
    Arttu Tulehmo
    10
    Danny Barrow
    7
    Marokhy Ndione
    22
    Tuomas Kaukua
    19
    Aleksi Paananen
    37
    Julius Paananen
    24
    Abu Dumbuya
    29
    Santeri Silander
    33
    Miika Koskela
    5
    Mikko Pitkanen
    18
    Adramane Cassama
    99
    Niklas Schulz
    AC Oulu4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Enoch Banza
    16Madou Diakite
    8Franck Elle Essouma
    19Mitchell Glasson
    2Urho Huhtamaki
    26Matias Paavola
    18Assane Seck
    9Aleksi Tarvonen
    Leon Bergsma 38
    Musa Jatta 4
    Niklas Jokelainen 14
    Johannes Pentti 12
    Justin Rennicks 9
    Otto Salmensuu 80
    Onni Tiihonen 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juha Malinen
    Rauno Ojanen
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KTP Kotka vs AC Oulu: Số liệu thống kê

  • KTP Kotka
    AC Oulu
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs 8 7 1 0 16 4 12 22 T T T T T T
2 Inter Turku 7 4 3 0 16 6 10 15 T T T H H T
3 SJK Seinajoen 8 4 2 2 13 10 3 14 T T H B B H
4 Ilves Tampere 7 4 0 3 16 12 4 12 T T B B T B
5 Vaasa VPS 7 3 2 2 11 12 -1 11 H B B T T H
6 HJK Helsinki 7 3 1 3 13 8 5 10 B B T H T T
7 Gnistan Helsinki 7 3 1 3 11 12 -1 10 B T B T T H
8 IFK Mariehamn 8 3 1 4 9 14 -5 10 B B T B H T
9 FC Haka 7 2 1 4 10 13 -3 7 B T H B B B
10 Jaro 7 2 1 4 6 9 -3 7 B B B T B H
11 KTP Kotka 7 1 1 5 7 20 -13 4 H B T B B B
12 AC Oulu 8 1 0 7 11 19 -8 3 B B B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs