Kết quả KuPS (Youth) vs Atlantis, 22h00 ngày 11/05
Kết quả KuPS (Youth) vs Atlantis
Đối đầu KuPS (Youth) vs Atlantis
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Phong độ Atlantis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.85O 3.25
0.96U 3.25
0.921
3.25X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.12O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KuPS (Youth) vs Atlantis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
KuPS (Youth) vs Atlantis: Diễn biến chính
-
3'0-1
Charles Katashira
-
40'0-1Riku Veli Niska
-
43'Niilo Mattila1-1
-
47'Eero Ylonen2-1
-
49'Oumar Balde3-1
-
65'Eemeli Kauppinen3-1
-
71'3-1Ngabo Ndaziramiye
-
76'3-2
Niklas Jokiniemi
-
83'Eero Ylonen4-2
-
85'Niko Kivijarvi5-2
-
90'Miilo Pitkanen5-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KuPS (Youth) vs Atlantis: Số liệu thống kê
-
KuPS (Youth)Atlantis
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
91Pha tấn công74
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T B H T T |
3 | KuPS (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T H B T |
4 | Inter Turku II | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | KPV | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T H |
6 | Jazz Pori | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
7 | Atlantis | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | T B T B B |
8 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | B T T B B |
10 | Jyvaskyla JK | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | B H T B H |
11 | OLS Oulu | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H H B T B |
12 | MP MIKELI | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H B |