Kết quả EPS Espoo vs Inter Turku II, 20h00 ngày 11/05
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 3
0.87U 3
0.931
2.40X
3.802
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.61O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu EPS Espoo vs Inter Turku II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
EPS Espoo vs Inter Turku II: Diễn biến chính
-
16'0-1
Gezim Voca
-
18'Laith Azhar1-1
-
22'Laith Azhar1-1
-
22'1-2
Gezim Voca
-
26'1-3
Gezim Voca
-
30'Laith Azhar2-3
-
41'Abdirisaq Hussein2-3
-
57'2-4
Alain Guei
-
79'Omar Adawi3-4
-
82'3-4Gezim Voca
-
84'Muad Ahmed3-4
-
88'3-5
Gezim Voca
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
EPS Espoo vs Inter Turku II: Số liệu thống kê
-
EPS EspooInter Turku II
-
9Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
157Pha tấn công131
-
-
117Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |