Kết quả Ilves Tampere II vs P-Iirot, 22h00 ngày 14/06
Kết quả Ilves Tampere II vs P-Iirot
Đối đầu Ilves Tampere II vs P-Iirot
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Phong độ P-Iirot gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.60X
4.502
3.70Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.97O 1.75
0.89U 1.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ilves Tampere II vs P-Iirot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
Ilves Tampere II vs P-Iirot: Diễn biến chính
-
16'0-1
Roope Hammar
-
39'0-2
Urho Rouna
-
44'0-3
Roope Hammar
-
45'0-3Topias Silvennoinen
-
58'0-4
Edor Hajdini
-
63'Samuel Syrjanen0-4
-
69'0-5
Roope Hammar
-
70'0-5Roope Hammar
-
75'Elias Tamminen1-5
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Ilves Tampere II vs P-Iirot: Số liệu thống kê
-
Ilves Tampere IIP-Iirot
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
127Pha tấn công123
-
-
78Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |