Kết quả Jakobstads Bollklubb vs GBK Kokkola, 22h30 ngày 16/05
Kết quả Jakobstads Bollklubb vs GBK Kokkola
Đối đầu Jakobstads Bollklubb vs GBK Kokkola
Phong độ Jakobstads Bollklubb gần đây
Phong độ GBK Kokkola gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.88O 2.5
0.33U 2.5
2.001
1.65X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
0.99O 0.5
0.17U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jakobstads Bollklubb vs GBK Kokkola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
Jakobstads Bollklubb vs GBK Kokkola: Diễn biến chính
-
38'0-0Tomas Maldonado
-
44'0-1
Ville Huuhka
-
60'Jeremias Klemets0-1
-
73'Marcel Wargh0-1
-
90'Kareem Moses0-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jakobstads Bollklubb vs GBK Kokkola: Số liệu thống kê
-
Jakobstads BollklubbGBK Kokkola
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
65Pha tấn công59
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |