Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JS Hercules vs GBK Kokkola, 22h00 ngày 08/6
Kết quả JS Hercules vs GBK Kokkola
Đối đầu JS Hercules vs GBK Kokkola
Phong độ JS Hercules gần đây
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: JS Hercules vs GBK Kokkola
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Hercules vs GBK Kokkola trước đây
-
07/07/2024JS Hercules1 - 2GBK Kokkola0 - 0L
-
05/05/2024GBK Kokkola5 - 1JS Hercules4 - 0L
-
09/09/2023JS Hercules1 - 1GBK Kokkola0 - 1D
-
17/06/2023GBK Kokkola3 - 0JS Hercules3 - 0L
-
01/10/2022GBK Kokkola2 - 4JS Hercules1 - 1W
-
16/07/2022JS Hercules2 - 0GBK Kokkola1 - 0W
-
08/08/2021GBK Kokkola1 - 5JS Hercules1 - 2W
-
22/05/2021JS Hercules6 - 0GBK Kokkola3 - 0W
-
13/06/2020GBK Kokkola1 - 1JS Hercules0 - 0D
-
22/09/2019GBK Kokkola3 - 1JS Hercules1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JS Hercules vs GBK Kokkola
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs GBK Kokkola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs GBK Kokkola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs GBK Kokkola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Hercules (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
JS Hercules (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Hercules thắng
Bại: là số trận JS Hercules thua
Thắng: là số trận JS Hercules thắng
Bại: là số trận JS Hercules thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Hercules và GBK Kokkola trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
3 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
4 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
5 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
6 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
7 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 11 | B H T B T B |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T B B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B B B T |
Cập nhật: