Kết quả Landskrona BoIS vs Sandvikens IF, 20h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • Landskrona BoIS vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 32'
    Max Nilsson
    0-0
  • 53'
    Edi Sylisufaj goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Johan Arvidsson
     Victor Backman
  • 64'
    1-0
     Linus Tagesson
     Moonga Simba
  • 64'
    1-0
     Carl William Isaac Thellsson
     Gustav Thorn
  • 67'
    Kevin Jensen  
    Vincent Sundberg  
    1-0
  • 67'
    Victor Karlsson  
    Constantino Capotondi  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Pontus Carlsson
     Liam Vabo
  • 85'
    Gunnar Hampus Nasstrom  
    Max Nilsson  
    1-0
  • 85'
    Markus Bjorkvist  
    Edi Sylisufaj  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Taulant Parallangaj
     Olle Samuelsson
  • 89'
    Adam Egnell
    1-0
  • 89'
    Xavier Odhiambo
    1-0
  • 90'
    Andre Alvarez Perez  
    Adam Egnell  
    1-0
  • 90'
    Victor Karlsson
    1-0
  • Landskrona BoIS vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • Landskrona BoIS4-3-3
    30
    Marcus Pettersson
    16
    Rassa Rahmani
    3
    Gustaf Weststrom
    12
    Melker Jonsson
    4
    Gustaf Bruzelius
    10
    Constantino Capotondi
    23
    Max Nilsson
    5
    Adam Egnell
    9
    Edi Sylisufaj
    20
    Xavier Odhiambo
    19
    Vincent Sundberg
    14
    Victor Backman
    11
    Oscar Sjostrand
    10
    Moonga Simba
    6
    Liam Vabo
    8
    Daniel Soderberg
    15
    Filip Olsson
    12
    Christopher Redenstrand
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    4
    Olle Samuelsson
    1
    Hannes Sveijer
    Sandvikens IF3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Markus Bjorkvist
    29Svante Hildeman
    21Kevin Jensen
    7Victor Karlsson
    6Gunnar Hampus Nasstrom
    18Andre Alvarez Perez
    14Cameron Streete
    Johan Arvidsson 7
    Pontus Carlsson 20
    Mamadou Kouyaté 17
    Otto Lindell 30
    Taulant Parallangaj 5
    Linus Tagesson 26
    Carl William Isaac Thellsson 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Landskrona BoIS vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • Landskrona BoIS
    Sandvikens IF
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varbergs BoIS FC 6 4 2 0 14 4 10 14 H T H T T T
2 Landskrona BoIS 6 4 2 0 12 7 5 14 H H T T T T
3 Kalmar 5 4 1 0 11 2 9 13 H T T T T
4 Orgryte 6 3 2 1 11 6 5 11 T H H T B T
5 Ostersunds FK 6 3 2 1 10 8 2 11 T H H B T T
6 IK Oddevold 6 3 1 2 9 7 2 10 T T B H B T
7 GIF Sundsvall 6 2 2 2 7 6 1 8 T B H B T H
8 Vasteras SK FK 5 2 2 1 6 5 1 8 T H T B H
9 Falkenberg 6 2 2 2 10 10 0 8 H T B H T B
10 IK Brage 6 2 2 2 5 7 -2 8 H B H T T B
11 Sandvikens IF 6 2 1 3 5 8 -3 7 H T T B B B
12 Helsingborg 6 2 0 4 6 10 -4 6 B B T T B B
13 Utsiktens BK 6 1 2 3 10 11 -1 5 B B B T H H
14 Trelleborgs FF 6 1 1 4 1 8 -7 4 B T B B B H
15 Orebro 6 0 1 5 2 11 -9 1 B B B B B H
16 Umea FC 6 0 1 5 2 11 -9 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation