Kết quả Minnesota United FC vs Houston Dynamo, 07h30 ngày 26/06
Kết quả Minnesota United FC vs Houston Dynamo
Nhận định, Soi kèo Minnesota United FC vs Houston Dynamo 7h30 ngày 26/6: Áp sát ngôi đầu
Đối đầu Minnesota United FC vs Houston Dynamo
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
Minnesota United FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
36'0-0Griffin Dorsey
-
45'Michael Boxall0-0
-
45'0-0Sebastian Kowalczyk Penalty cancelled
-
52'Jefferson Diaz0-0
-
60'Bongokuhle Hlongwane1-0
-
62'1-0Amine Bassi
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez -
62'1-0Felipe de Andrade Vieira
Erik Sviatchenko -
63'Bongokuhle Hlongwane (Assist:Anthony Markanich)2-0
-
70'Robin Lod (Assist:Julian Gressel)3-0
-
71'Joaquin Pereyra
Owen Gene3-0 -
75'3-0Lawrence Ennali
Ondrej Lingr -
76'3-0Gabriel Segal
Ezequiel Ponce -
79'Kelvin Yeboah3-0
-
82'3-0Duane Holmes
Artur -
82'Joaquin Pereyra3-0
-
84'Jeong Sang Bin
Julian Gressel3-0 -
84'Alisa Randell
Bongokuhle Hlongwane3-0 -
85'D.J. Taylor
Kelvin Yeboah3-0 -
90'Devin Padelford
Anthony Markanich3-0 -
90'3-1
Felipe de Andrade Vieira
-
Minnesota United FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC5-4-196Wessel Speel13Anthony Markanich5Nicolas Romero15Michael Boxall28Jefferson Diaz24Julian Gressel17Robin Lod30Owen Gene20Wil Trapp21Bongokuhle Hlongwane9Kelvin Yeboah10Ezequiel Ponce9Ondrej Lingr20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez27Sebastian Kowalczyk35Brooklyn Raines6Artur25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko22Pablo Ortiz2Franco Nicolas Escobar31Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
27D.J. Taylor2Devin Padelford26Joaquin Pereyra7Jeong Sang Bin98Alisa Randell90Loic Mesanvi1Alec Smir22Jeong Ho YeonAmine Bassi 8Lawrence Ennali 11Duane Holmes 14Gabriel Segal 17Felipe de Andrade Vieira 36Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30Ethan Bartlow 4Jimmy Maurer 1Obafemi Awodesu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCHouston Dynamo
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút6
-
-
15Sút Phạt20
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
297Số đường chuyền517
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
29Đánh đầu23
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
15Ném biên12
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass11
-
-
48Pha tấn công64
-
-
53Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs