Kết quả Minnesota United FC vs Los Angeles FC, 07h40 ngày 17/07
Kết quả Minnesota United FC vs Los Angeles FC
Nhận định, Soi kèo Minnesota United vs Los Angeles, 7h30 ngày 17/07: Chiến thắng thuyết phục
Đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles FC
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2.75
0.93U 2.75
0.751
2.63X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
Minnesota United FC vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
6'Kelvin Yeboah0-0
-
25'Robin Lod0-0
-
42'0-1
Denis Bouanga
-
42'Nicolas Romero0-1
-
42'0-1Jeremy Ebobisse Penalty awarded
-
46'0-1Timothy Tillman
-
55'0-1Ryan Hollingshead
-
61'Joseph Yeramid Rosales Erazo
Nicolas Romero0-1 -
61'Julian Gressel
Bongokuhle Hlongwane0-1 -
67'0-1Nathan Ordaz
Javairo Dilrosun -
76'0-1Igor Jesus Lima
Timothy Tillman -
76'0-1Yaw Yeboah
Jeremy Ebobisse -
78'Tani Oluwaseyi0-1
-
83'Owen Gene
Wil Trapp0-1 -
90'0-1David Martinez Morales
Denis Bouanga -
90'0-1Eddie Segura
-
Minnesota United FC vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC5-3-297Dayne St. Clair13Anthony Markanich5Nicolas Romero15Michael Boxall67Carlos Harvey21Bongokuhle Hlongwane26Joaquin Pereyra20Wil Trapp17Robin Lod9Kelvin Yeboah14Tani Oluwaseyi26Javairo Dilrosun17Jeremy Ebobisse99Denis Bouanga24Ryan Hollingshead11Timothy Tillman8Marco Delgado29Artem Smolyakov14Sergi Palencia Hurtado91Nkosi Burgess4Eddie Segura1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
30Owen Gene24Julian Gressel8Joseph Yeramid Rosales Erazo28Jefferson Diaz23Morris Duggan1Alec Smir27D.J. Taylor7Jeong Sang Bin98Alisa RandellIgor Jesus Lima 6Nathan Ordaz 27Yaw Yeboah 20David Martinez Morales 30David Ochoa 18Frankie Amaya 23Adam Esparza Saldana 43Kenny Nielsen 45Joshua Santiago 62
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsaySteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCLos Angeles FC
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
11Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
508Số đường chuyền425
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
44Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn10
-
-
23Ném biên10
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách11
-
-
18Long pass21
-
-
110Pha tấn công78
-
-
68Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs