Kết quả Minnesota United FC vs San Diego FC, 07h40 ngày 15/06
Kết quả Minnesota United FC vs San Diego FC
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ San Diego FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.75
1.08U 2.75
0.761
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs San Diego FC
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Minnesota United FC vs San Diego FC: Diễn biến chính
-
8'Christopher Mcvey(OW)1-0
-
11'1-1
Anders Dreyer (Assist:Ian Pilcher)
-
38'Kelvin Yeboah2-1
-
46'2-1Milan Iloski
Marcus Ingvartsen -
64'2-1Alejandro Alvarado Jr Penalty awarded
-
66'2-2
Anders Dreyer
-
67'2-2Ema Boateng
Alex Mighten -
71'Robin Lod
Bongokuhle Hlongwane2-2 -
75'2-3
Milan Iloski (Assist:Anders Dreyer)
-
79'Jeong Sang Bin
Owen Gene2-3 -
89'Jeong Ho Yeon
Wil Trapp2-3 -
89'Alisa Randell
Julian Gressel2-3 -
90'2-4
Milan Iloski (Assist:Jeppe Tverskov)
-
Minnesota United FC vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC5-4-196Wessel Speel13Anthony Markanich5Nicolas Romero15Michael Boxall28Jefferson Diaz24Julian Gressel26Joaquin Pereyra20Wil Trapp30Owen Gene21Bongokuhle Hlongwane9Kelvin Yeboah10Anders Dreyer7Marcus Ingvartsen77Alex Mighten70Alejandro Alvarado Jr6Jeppe Tverskov8Onni Valakari33Oscar Verhoeven97Christopher Mcvey25Ian Pilcher27Luca Bombino1Carlos Carlos Guedes dos Santos
- Đội hình dự bị
-
17Robin Lod7Jeong Sang Bin22Jeong Ho Yeon98Alisa Randell23Morris Duggan90Loic Mesanvi27D.J. Taylor1Alec Smir2Devin PadelfordEma Boateng 24Milan Iloski 32Franco Negri 22Tomas Angel Gutierrez 9Manu Duah 26Pablo Sisniega 13Jacob Jackson 98Heine Gikling Bruseth 16Jasper Loffelsend 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayMikey Varas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs San Diego FC: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCSan Diego FC
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt16
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
335Số đường chuyền648
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
31Đánh đầu23
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn3
-
-
13Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
18Long pass20
-
-
77Pha tấn công133
-
-
28Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs