Kết quả Saint Gilloise vs Club Brugge, 23h30 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Siêu Cúp Bỉ 2025 » vòng Match

  • Saint Gilloise vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 15'
    Franjo Ivanovic goal 
    1-0
  • 31'
    1-1
    goal Christos Tzolis
  • 35'
    Christian Burgess
    1-1
  • 40'
    Ousseynou Niang
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Hans Vanaken (Assist:Christos Tzolis)
  • 45'
    1-2
    Joaquin Seys
  • 55'
    1-2
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
  • 62'
    Sofiane Boufal  
    Anouar Ait El Hadj  
    1-2
  • 62'
    Anan Khalaili  
    Alessio Castro Montes  
    1-2
  • 62'
    Adem Zorgane  
    Kamiel Van De Perre  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Cisse Sandra
     Hugo Vetlesen
  • 74'
    1-2
     Lynnt Audoor
     Ludovit Reis
  • 77'
    Raul Alexander Florucz  
    Kevin Rodriguez  
    1-2
  • 77'
    Promise David  
    Franjo Ivanovic  
    1-2
  • 80'
    1-2
     Nicolo Tresoldi
     Romeo Vermant
  • 81'
    1-2
     Bjorn Meijer
     Joaquin Seys
  • 87'
    1-2
     Zaid Romero
     Jorne Spileers
  • Saint Gilloise vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Gilloise3-4-1-2
    1
    Vic Chambaere
    48
    Fedde Leysen
    16
    Christian Burgess
    5
    Kevin Mac Allister
    24
    Charles Vanhoutte
    6
    Kamiel Van De Perre
    22
    Ousseynou Niang
    21
    Alessio Castro Montes
    10
    Anouar Ait El Hadj
    9
    Franjo Ivanovic
    13
    Kevin Rodriguez
    10
    Hugo Vetlesen
    17
    Romeo Vermant
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    6
    Ludovit Reis
    15
    Raphael Onyedika
    58
    Jorne Spileers
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    65
    Joaquin Seys
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Mamadou Thierno Barry
    23Sofiane Boufal
    12Promise David
    97Raul Alexander Florucz
    99Giorgi Kavlashvili
    25Anan Khalaili
    4Matias Rasmussen
    26Ross Sykes
    11Henok Teklab
    96Adriaan Van Etten
    98Adem Zorgane
    Lynnt Audoor 62
    Shandre Campbell 84
    Kaye Furo 87
    Samuel van Hoogen 82
    NORDIN JACKERS 29
    Bjorn Meijer 14
    Zaid Romero 2
    Cisse Sandra 11
    Michal Skoras 21
    Nicolo Tresoldi 7
    Dani van den Heuvel 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Ronny Deila
  • BXH Siêu Cúp Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Saint Gilloise vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Saint Gilloise
    Club Brugge
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 30
    Long pass
    36
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •