Kết quả St. Louis City vs Minnesota United FC, 07h40 ngày 27/07
Kết quả St. Louis City vs Minnesota United FC
Đối đầu St. Louis City vs Minnesota United FC
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.75
0.76U 2.75
0.911
2.55X
3.352
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Minnesota United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
St. Louis City vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
36'Eduard Lowen1-0
-
46'1-0Bongokuhle Hlongwane
Julian Gressel -
46'1-0Robin Lod
Jefferson Diaz -
47'Conrad Wallem1-0
-
56'1-0Anthony Markanich
-
63'Simon Becher
Jeong Sang Bin1-0 -
63'Chris Durkin
Devin Padelford1-0 -
71'1-0Owen Gene
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
72'Chris Durkin1-0
-
74'1-1
Kelvin Yeboah
-
77'Cedric Teuchert
Joao Klauss De Mello1-1 -
77'Alfredo Morales
Tomas Ostrak1-1 -
77'Jake Girdwood Reich
Eduard Lowen1-1 -
82'1-1D.J. Taylor
Anthony Markanich -
88'1-1Bongokuhle Hlongwane Penalty awarded
-
90'1-1Luke Hille
Tani Oluwaseyi -
90'1-2
Kelvin Yeboah
-
St. Louis City vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki2Devin Padelford91Jaziel Orozco Landeros32Timo Baumgartl6Conrad Wallem10Eduard Lowen7Tomas Ostrak12Celio Pompeu17Marcel Hartel77Jeong Sang Bin9Joao Klauss De Mello9Kelvin Yeboah14Tani Oluwaseyi67Carlos Harvey20Wil Trapp8Joseph Yeramid Rosales Erazo24Julian Gressel28Jefferson Diaz15Michael Boxall23Morris Duggan13Anthony Markanich97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
3Jake Girdwood Reich36Cedric Teuchert27Alfredo Morales11Simon Becher8Chris Durkin22Kyle Hiebert39Ben Lundt14Tomas Totland45Xande SilvaRobin Lod 17Owen Gene 30Bongokuhle Hlongwane 21D.J. Taylor 27Luke Hille 39Loic Mesanvi 90Alec Smir 1Kipp Keller 12Alisa Randell 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityMinnesota United FC
-
10Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
413Số đường chuyền407
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
14Ném biên11
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách3
-
-
35Long pass18
-
-
92Pha tấn công81
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs