Kết quả Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi, 00h00 ngày 25/04
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi
Nhận định, Soi kèo Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi, 0h ngày 25/04: Chiến thắng kịch tính
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.95O 2.75
0.96U 2.75
0.801
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 10
-
Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
20'Mohamed Cherif0-0
-
28'Bjorn Johnsen (Assist:Mohamed Cherif)1-0
-
34'1-0Mate Tsintsadze
-
45'Bjorn Johnsen1-0
-
57'1-0Gia Nadareishvili
-
72'1-1
Wanderson Henrique do Nascimento Silva (Assist:Levan Gegetchkori)
-
81'1-1Giorgi Kharebashvili
-
89'1-1Levan Gegetchkori
-
89'Tsotne Patsatsia2-1
-
90'Aleko Basiladze2-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
3Cứu thua6
-
-
90Pha tấn công129
-
-
53Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 12 | 9 | 3 | 0 | 17 | 3 | 14 | 30 | T T T H T T |
2 | Dinamo Batumi | 12 | 6 | 6 | 0 | 15 | 6 | 9 | 24 | T T T H H H |
3 | Dila Gori | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T T B |
4 | Dinamo Tbilisi | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | B B T H H T |
5 | Torpedo Kutaisi | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T H T B T |
6 | Samgurali Tskh | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 12 | 4 | 12 | B B T B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 11 | T T B B B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 18 | -12 | 11 | H B B T T B |
9 | FC Telavi | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 11 | B B B H B B |
10 | Gareji Sagarejo | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation