Kết quả Vaduz vs Dungannon Swifts, 00h30 ngày 25/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • Vaduz vs Dungannon Swifts: Diễn biến chính

  • 49'
    0-0
    Tiernan Kelly
  • 54'
    0-1
    goal Sean McAllister
  • 56'
    0-1
     Ladislau Leonel Ucha Alves
     Tiernan Kelly
  • 56'
    0-1
     James Knowles
     Kealan Dillon
  • 67'
    Angelo Campos  
    Fabrizio Cavegn  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Tomas Galvin
     Andrew Mitchell
  • 79'
    Jonathan De Donno  
    Marcel Monsberger  
    0-1
  • 79'
    Javi Navarro  
    Ronaldo Dantas Fernandes  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Thomas Maguire
     Sean McAllister
  • 83'
    0-1
     Peter Maguire
     Caolan Marron
  • 85'
    Alessio Hasler  
    Stephan Seiler  
    0-1
  • Vaduz vs Dungannon Swifts: Đội hình chính và dự bị

  • Vaduz4-4-2
    25
    Leon Schaffran
    7
    Dominik Schwizer
    5
    Liridon Berisha
    6
    Denis Simani
    14
    Mischa Beeli
    8
    Stephan Seiler
    20
    Luca Mack
    30
    Ronaldo Dantas Fernandes
    22
    Micha Nico Eberhard
    9
    Marcel Monsberger
    23
    Fabrizio Cavegn
    67
    Sean McAllister
    26
    Andrew Mitchell
    2
    Steven Scott
    34
    Gael Bigirimana
    10
    Kealan Dillon
    16
    Tiernan Kelly
    14
    Adam Glenny
    23
    Daniel Wallace
    17
    Cahal McGinty
    5
    Caolan Marron
    1
    Declan Dunne
    Dungannon Swifts3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Benjamin Buchel
    17Angelo Campos
    29Jonathan De Donno
    26Mats Hammerich
    4Alessio Hasler
    18Nicolas Hasler
    19Florian Hoxha
    27Niklas Lang
    11Javi Navarro
    21Tim Tiado Oehri
    Ladislau Leonel Ucha Alves 13
    Brandon Bermingham 7
    Leon Boyd 11
    Tomas Galvin 9
    Dylan Glass 31
    Alex Henderson 12
    Dylan King 6
    James Knowles 8
    Peter Maguire 4
    Thomas Maguire 19
    Bobby McAleese 22
    John Scott 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Mangiarratti
    Dean Shiels
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Vaduz vs Dungannon Swifts: Số liệu thống kê

  • Vaduz
    Dungannon Swifts
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 715
    Số đường chuyền
    203
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •