Kết quả Vasalunds IF vs Assyriska United IK, 22h30 ngày 10/05
Kết quả Vasalunds IF vs Assyriska United IK
Đối đầu Vasalunds IF vs Assyriska United IK
Phong độ Vasalunds IF gần đây
Phong độ Assyriska United IK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.931
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.82-0
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasalunds IF vs Assyriska United IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Vasalunds IF vs Assyriska United IK: Diễn biến chính
-
10'0-0Matteus Behnan
-
15'Alexander Duranic1-0
-
21'Gabriel Ersoy1-0
-
29'1-0Jack Tagesson
-
32'Niklas Maripuu1-0
-
32'1-0Dejan Garaca
-
72'Alexander Duranic1-0
-
80'1-1
Onyedikachuwu Nnamani
-
85'Oliver Stojanovic Fredin2-1
-
90'2-1Jonathan Gursac
-
90'Amadou Kalabane2-1
-
90'Amadou Kalabane2-1
-
90'2-1Linton Ulloa
-
90'Samuel Wikman3-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vasalunds IF vs Assyriska United IK: Số liệu thống kê
-
Vasalunds IFAssyriska United IK
-
4Phạt góc1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
91Pha tấn công101
-
-
51Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T T T T B |
2 | Hammarby TFF | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H T T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T T B B T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | H B B T T T |
5 | Karlbergs BK | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T H T B T |
6 | Assyriska United IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T H B T B |
7 | Vasalunds IF | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 13 | B T T H B T |
8 | Orebro Syrianska IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T T B T |
9 | AFC Eskilstuna | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H H H B H |
10 | FC Arlanda | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H H B T |
11 | Enkoping | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T H B T B |
12 | Gefle IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Assyriska | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | H B H B T B |
14 | Tegs SK | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sollentuna United | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B T B |
16 | IFK Stocksund | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển