Kết quả Hassleholms IF vs Torslanda IK, 21h00 ngày 17/05
Kết quả Hassleholms IF vs Torslanda IK
Phong độ Hassleholms IF gần đây
Phong độ Torslanda IK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.50X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.61-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hassleholms IF vs Torslanda IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Hassleholms IF vs Torslanda IK: Diễn biến chính
-
23'Anton Branting1-0
-
27'Elias Karimi1-0
-
35'1-0Ludvig Eknander
-
45'Gabriel Johnson2-0
-
82'Albin Andersson2-0
-
90'Johan Persson2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hassleholms IF vs Torslanda IK: Số liệu thống kê
-
Hassleholms IFTorslanda IK
-
1Phạt góc1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
94Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T T H H H T |
3 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 28 | H T B B H H |
5 | Assyriska United IK | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | B T H T B H |
6 | Haninge | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 27 | 7 | 24 | B T H T B B |
7 | Karlbergs BK | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 23 | H B H T B H |
8 | Enkoping | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T T B B H |
9 | Assyriska | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B B H H T |
10 | AFC Eskilstuna | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B T T H T |
11 | Sollentuna United | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | T T T H T H |
12 | FC Arlanda | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 17 | B H T B B H |
13 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | H B B T H B |
14 | Gefle IF | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | H B H B H H |
15 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 38 | -16 | 15 | B T T B T B |
16 | Tegs SK | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 28 | -12 | 11 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển