Kết quả Veres vs Obolon Kiev, 22h00 ngày 03/05
Kết quả Veres vs Obolon Kiev
Đối đầu Veres vs Obolon Kiev
Phong độ Veres gần đây
Phong độ Obolon Kiev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.25
1.04U 2.25
0.761
1.95X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs Obolon Kiev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 27
-
Veres vs Obolon Kiev: Diễn biến chính
-
18'Giorgi Kutsia0-0
-
24'Dmytro Godya0-0
-
27'0-1
Taranukha (Assist:Denys Ustymenko)
-
34'Giorgi Kutsia0-1
-
35'Bogdan Kogut0-1
-
42'0-2
Oleg Ilyin
-
47'0-2Vladyslav Pryymak
-
50'Vladyslav Sharay0-2
-
50'0-2Denys Ustymenko
-
52'0-2Taranukha
-
86'Andriy Kozhukhar0-2
-
86'0-2Vitaliy Grusha
-
88'Igor Kharatin0-2
-
90'Wendell0-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs Obolon Kiev: Số liệu thống kê
-
VeresObolon Kiev
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua5
-
-
83Pha tấn công45
-
-
47Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 7 | 0 | 59 | 17 | 42 | 67 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T H T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 17 | 6 | 4 | 64 | 24 | 40 | 57 | T T T B H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | T H T H H B |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Zorya | 27 | 11 | 3 | 13 | 31 | 37 | -6 | 36 | T B B T B H |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B T T H H |
11 | LNZ Lebedyn | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | B B B H H H |
12 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
13 | FC Vorskla Poltava | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B B B T H |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation