Kết quả VVV Venlo vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 10/05
Kết quả VVV Venlo vs ADO Den Haag
Đối đầu VVV Venlo vs ADO Den Haag
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.75
0.93U 2.75
0.871
3.20X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs ADO Den Haag
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
VVV Venlo vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
24'0-1
Jari Vlak (Assist:Daryl van Mieghem)
-
32'Elias Sierra
Dries Saddiki0-1 -
33'0-2
Lee Bonis (Assist:Daryl van Mieghem)
-
36'0-3
Daryl van Mieghem (Assist:Evan Rottier)
-
46'0-3Luka Reischl
Daryl van Mieghem -
46'0-3Taneli Hamalainen
Sekou Sylla -
46'Sylian Mokono
Emmanuel Gyamfi0-3 -
49'0-4
Evan Rottier
-
58'Joep Kluskens
Tim Braem0-4 -
58'Diego van Zutphen
Simon Janssen0-4 -
59'0-5
Jari Vlak
-
63'0-5Finn de Bruin
Juho Kilo -
63'0-5Alex Schalk
Lee Bonis -
63'0-6
Luka Reischl (Assist:Jari Vlak)
-
69'Dean Zandbergen (Assist:Lasse Wehmeyer)1-6
-
75'1-6Kursad Surmeli
Jari Vlak -
80'1-7
Alex Schalk (Assist:Luka Reischl)
-
81'Martijn Berden
Navarone Foor1-7 -
90'Joep Kluskens2-7
-
VVV Venlo vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
VVV Venlo4-3-316Trevor Doornbusch19Emmanuel Gyamfi96Dries Saddiki4Rick Ketting5Simon Janssen25Navarone Foor34Serano Seymor29Tim Braem7Lasse Wehmeyer9Dean Zandbergen26Naim Matoug9Lee Bonis7Daryl van Mieghem11Evan Rottier18Cameron Peupion8Jari Vlak25Juho Kilo26Illaijh de Ruijter45Diogo Tomas4Matteo Waem5Sekou Sylla23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
-
17Martijn Berden31Tijn Joosten30Resley Kessels6Joep Kluskens27Layee Kromah12Sylian Mokono8Elias Sierra22Zidane Taylan15Pepijn Vallen18Bjorn van Zijl37Diego van Zutphen11Thijme VerheijenTim Coremans 28Finn de Bruin 16Taneli Hamalainen 12Milan Hokke 15Dano Lourens 22Elias Mohammad 17Luka Reischl 19Alex Schalk 10Kursad Surmeli 6Sloot Steven Van Der 2Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rick KruysDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
VVV VenloADO Den Haag
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
334Số đường chuyền455
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn8
-
-
22Ném biên21
-
-
3Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách9
-
-
32Long pass44
-
-
63Pha tấn công103
-
-
25Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs