Kết quả Ypiranga(RS) vs Confianca SE, 05h00 ngày 16/06
Kết quả Ypiranga(RS) vs Confianca SE
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Confianca SE
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Confianca SE gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.83O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.75X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Confianca SE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 9
-
Ypiranga(RS) vs Confianca SE: Diễn biến chính
-
15'0-0Eduardo Junho
-
37'Gabriel Martins Terra0-0
-
70'Roger de Braga1-0
-
73'Lucas Ramos1-0
-
73'1-0Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
-
79'Jose Carlos dos Anjos Savio,Ze Carlos1-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Confianca SE: Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Confianca SE
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
109Pha tấn công124
-
-
75Tấn công nguy hiểm95
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B B T T |
2 | Ponte Preta | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | H H T H B T |
4 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | B T H H T T |
5 | Ypiranga(RS) | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | T H B T T T |
6 | Brusque FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H B T T B H |
7 | Gremio Metropolitano Maringa | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 13 | T B H H H B |
8 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
9 | Nautico (PE) | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T B H T |
10 | Sao Bernardo | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T T B B H |
11 | Floresta CE | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 12 | T T H H T B |
12 | Tombense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H B H H |
13 | Guarani SP | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B H H T T |
14 | ABC RN | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T H H H H |
15 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
16 | Figueirense | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H T H T B |
17 | Reet | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | -4 | 8 | B B T B B H |
18 | Anapolis FC | 9 | 0 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H H H H |
19 | Itabaiana(SE) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T B B |
20 | Confianca SE | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B H T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil