Kết quả Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9

  • Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 62'
    Wang Yudong (Assist:Tao Qianglong) goal 
    1-0
  • 63'
    Franko Andrijasevic  
    Tao Qianglong  
    1-0
  • 67'
    1-0
    Hao Li
  • 69'
    Franko Andrijasevic goal 
    2-0
  • 69'
    2-0
     Liuyu Duan
     Zhang Xiuwei
  • 69'
    2-0
     Ding Haifeng
     Zhao Honglue
  • 69'
    2-0
     Zhang ChengDong
     He Longhai
  • 71'
    Franko Andrijasevic
    2-0
  • 73'
    2-0
     Liu Xiaolong
     Nelson Luz
  • 75'
    2-1
    goal Abdul-Aziz Yakubu
  • 78'
    2-1
    Liu Xiaolong
  • 79'
    Jean Evrard Kouassi  
    Deabeas Owusu-Sekyere  
    2-1
  • 80'
    Alexander Ndoumbou  
    Cheng Jin  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Gao Di
     Matheus indio
  • 89'
    2-1
    Gao Di
  • 90'
    Junsheng Yao  
    Wang Yudong  
    2-1
  • 90'
    Wang Shiqin
    2-1
  • Zhejiang Professional FC vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Zhejiang Professional FC3-4-2-1
    33
    Zhao Bo
    2
    Liang Nuo Heng
    36
    Lucas Possignolo
    5
    Haofan Liu
    24
    Wang Shiqin
    22
    Cheng Jin
    10
    Li Tixiang
    26
    Sun Guowen
    39
    Wang Yudong
    31
    Deabeas Owusu-Sekyere
    7
    Tao Qianglong
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    10
    Nelson Luz
    8
    Zhang Xiuwei
    11
    Davidson
    6
    Xu Bin
    23
    Matheus indio
    20
    He Longhai
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    15
    Peng Wang
    3
    Zhao Honglue
    1
    Hao Li
    Qingdao Youth Island4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Franko Andrijasevic
    17Jean Evrard Kouassi
    8Alexander Ndoumbou
    6Junsheng Yao
    32Shenping Huo
    1Dong Chunyu
    28Yue Xin
    3Chang Wang
    18Ablikim Abdusalam
    14Wu Wei
    13Haoqi Ma
    Zhang ChengDong 28
    Ding Haifeng 19
    Liuyu Duan 24
    Liu Xiaolong 30
    Gao Di 56
    Hanyi Wang 26
    Langzhou Liu 18
    Chen Yuhao 32
    Yang Xi 22
    Chen Po-Liang 17
    He Xiaoke 27
    Baiyang Liu 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raúl Caneda
    Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Zhejiang Greentown
    Qingdao Youth Island
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 9 7 2 0 20 10 10 23 T H T T T T
2 Chengdu Rongcheng FC 9 6 2 1 15 6 9 20 T T T H T T
3 Shanghai Port 8 5 2 1 19 12 7 17 H T H T B T
4 Beijing Guoan 8 4 4 0 20 10 10 16 H H T H T T
5 Shandong Taishan 9 5 1 3 20 16 4 16 B T T T B B
6 Tianjin Tigers 9 3 4 2 14 14 0 13 H H H B T B
7 Zhejiang Professional FC 9 3 3 3 15 12 3 12 T B B H B T
8 Meizhou Hakka 9 3 3 3 18 16 2 12 B T B H T H
9 Qingdao Youth Island 8 3 3 2 16 16 0 12 H T H B T B
10 Dalian Zhixing 9 2 4 3 8 12 -4 10 H B H T B H
11 Yunnan Yukun 9 2 3 4 11 16 -5 9 B T B H H B
12 Wuhan Three Towns 9 2 2 5 11 19 -8 8 H B T H B T
13 Henan Football Club 8 2 1 5 10 12 -2 7 B B T B T B
14 Shenzhen Xinpengcheng 9 2 1 6 10 22 -12 7 B B B T B H
15 Changchun Yatai 9 1 2 6 8 15 -7 5 H B T B H B
16 Qingdao Manatee 9 0 3 6 7 14 -7 3 H B B B B H

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation