Kết quả Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 27/04
Kết quả Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 3.25
0.99U 3.25
0.811
1.67X
3.902
3.75Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.88O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
62'Wang Yudong (Assist:Tao Qianglong)1-0
-
63'Franko Andrijasevic
Tao Qianglong1-0 -
67'1-0Hao Li
-
69'Franko Andrijasevic2-0
-
69'2-0Liuyu Duan
Zhang Xiuwei -
69'2-0Ding Haifeng
Zhao Honglue -
69'2-0Zhang ChengDong
He Longhai -
71'Franko Andrijasevic2-0
-
73'2-0Liu Xiaolong
Nelson Luz -
75'2-1
Abdul-Aziz Yakubu
-
78'2-1Liu Xiaolong
-
79'Jean Evrard Kouassi
Deabeas Owusu-Sekyere2-1 -
80'Alexander Ndoumbou
Cheng Jin2-1 -
82'2-1Gao Di
Matheus indio -
89'2-1Gao Di
-
90'Junsheng Yao
Wang Yudong2-1 -
90'Wang Shiqin2-1
-
Zhejiang Professional FC vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Professional FC3-4-2-133Zhao Bo2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo5Haofan Liu24Wang Shiqin22Cheng Jin10Li Tixiang26Sun Guowen39Wang Yudong31Deabeas Owusu-Sekyere7Tao Qianglong9Abdul-Aziz Yakubu10Nelson Luz8Zhang Xiuwei11Davidson6Xu Bin23Matheus indio20He Longhai5Riccieli Eduardo da Silva Junior15Peng Wang3Zhao Honglue1Hao Li
- Đội hình dự bị
-
11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi8Alexander Ndoumbou6Junsheng Yao32Shenping Huo1Dong Chunyu28Yue Xin3Chang Wang18Ablikim Abdusalam14Wu Wei13Haoqi MaZhang ChengDong 28Ding Haifeng 19Liuyu Duan 24Liu Xiaolong 30Gao Di 56Hanyi Wang 26Langzhou Liu 18Chen Yuhao 32Yang Xi 22Chen Po-Liang 17He Xiaoke 27Baiyang Liu 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raúl CanedaJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
14Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
428Số đường chuyền511
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
18Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass20
-
-
86Pha tấn công117
-
-
38Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H B T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | T B B H B T |
8 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
9 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
10 | Dalian Zhixing | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | H B H T B H |
11 | Yunnan Yukun | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H H B |
12 | Wuhan Three Towns | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T H B T |
13 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
15 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
16 | Qingdao Manatee | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 3 | H B B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc