Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9

  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 8'
    Jia Feifan
    0-0
  • 12'
    0-1
    goal Jerome Ngom Mbekeli (Assist:Rodrigo Henrique)
  • 34'
    Elvis Saric
    0-1
  • 38'
    0-1
     Tian Ziyi
     Darick Kobie Morris
  • 43'
    0-1
    Branimir Jocic
  • 45'
    0-1
    Jerome Ngom Mbekeli
  • 46'
    Wellington Alves da Silva  
    Chun Anson Wong  
    0-1
  • 56'
    Lin Chuangyi  
    Luo Senwen  
    0-1
  • 57'
    Song Wenjie  
    Yonghao Jin  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Zhiwei Wei
     Zhong Haoran
  • 62'
    0-1
     Liu Yun
     Michael Cheukoua
  • 65'
    Che Shiwei  
    Jia Feifan  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Zhiwei Wei
  • 81'
    Wellington Alves da Silva goal 
    1-1
  • 82'
    1-1
     Xiangxin Wei
     Yang Chaosheng
  • 90'
    Song Long
    1-1
  • 90'
    1-1
    Guo Quanbo
  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Manatee3-4-3
    28
    Mu Pengfei
    4
    Jin Yangyang
    33
    Liu Jiashen
    26
    Nikola Radmanovac
    23
    Song Long
    31
    Luo Senwen
    7
    Elvis Saric
    25
    Jia Feifan
    34
    Yonghao Jin
    10
    Boyuan Feng
    38
    Chun Anson Wong
    16
    Yang Chaosheng
    9
    Michael Cheukoua
    10
    Rodrigo Henrique
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    4
    Branimir Jocic
    28
    Zhong Haoran
    29
    Tze Nam Yue
    6
    Liao JunJian
    11
    Darick Kobie Morris
    20
    Wang Jianan
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Wellington Alves da Silva
    8Lin Chuangyi
    19Song Wenjie
    30Che Shiwei
    22Han Rongze
    1Liu Jun
    5Sha Yibo
    6Filipe Augusto Carvalho Souza
    27Zheng Long
    12Chunxin Chen
    2Xiao kun
    24Jinghang Hu
    Tian Ziyi 5
    Zhiwei Wei 18
    Liu Yun 26
    Xiangxin Wei 21
    Sun Jianxiang 12
    Wen Da 19
    Yihu Yang 17
    Rao Weihui 31
    Li Ning 7
    Chen Xuhuang 15
    Yi Xianlong 37
    Hao Zhang 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Xiaopeng
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Qingdao Manatee
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    305
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    18
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 14 10 2 2 31 15 16 32 T B T T T B
2 Chengdu Rongcheng FC 14 9 3 2 25 11 14 30 T T T T H B
3 Beijing Guoan 13 8 5 0 30 14 16 29 T T T T H T
4 Shanghai Port 13 7 4 2 28 18 10 25 T B T T H H
5 Tianjin Tigers 14 6 4 4 21 20 1 22 B B T B T T
6 Shandong Taishan 14 6 3 5 28 24 4 21 B H B T H B
7 Yunnan Yukun 14 5 4 5 19 21 -2 19 B B T T T H
8 Qingdao Youth Island 13 4 6 3 20 22 -2 18 B T H B H H
9 Zhejiang Professional FC 14 4 5 5 26 24 2 17 T T B B H H
10 Dalian Zhixing 14 4 5 5 14 21 -7 17 H T B H B T
11 Wuhan Three Towns 13 4 3 6 17 24 -7 15 B T T B H T
12 Henan Football Club 13 4 2 7 20 22 -2 14 B B B T H T
13 Shenzhen Xinpengcheng 13 4 2 7 15 26 -11 14 B H T H B T
14 Meizhou Hakka 14 3 3 8 20 29 -9 12 H B B B B B
15 Qingdao Manatee 14 1 5 8 13 21 -8 8 H H T B H B
16 Changchun Yatai 14 1 2 11 12 27 -15 5 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation