Kết quả Paraguay vs Chile, 06h00 ngày 21/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Paraguay vs Chile: Diễn biến chính

  • Paraguay vs Chile: Đội hình chính và dự bị

  • Paraguay4-4-2
    12
    Roberto Fernandez Junior
    6
    Junior Alonso
    3
    Omar Federico Alderete Fernandez
    5
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    4
    Juan Cáceres
    10
    Miguel Angel Almiron Rejala
    14
    Adrian Andres Cubas
    16
    Damian Bobadilla
    7
    Ramon Sosa Acosta
    9
    Antonio Sanabria
    19
    Julio Cesar Enciso
    11
    Eduardo Jesus Vargas Rojas
    7
    Lucas Cepeda
    6
    Vicente Pizarro
    9
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    8
    Arturo Vidal
    18
    Rodrigo Echeverria
    14
    Felipe Ignacio Loyola Olea
    3
    Guillermo Maripan
    5
    Paulo Diaz
    17
    Gabriel Suazo
    23
    Brayan Cortes
    Chile4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Angel Rodrigo Romero Villamayor
    18Gabriel Avalos Stumpfs
    1Carlos Miguel
    13Ronaldo De Jesus
    22Juan Espinola
    8Matias Galarza
    17Alejandro Romero Gamarra
    15Rubén Lezcano
    21Isidro Miguel Pitta Saldivar
    23Gonzalo Agustin Sandez
    2Gustavo Velazquez
    20Mathias Villasanti
    Carlos Mariano Aranguiz Sandoval 20
    Luciano Javier Cabral 10
    Gabriel Castellon 1
    Nicolas Fernandez Miranda 21
    Benjamin Kuscevic 4
    Dario Esteban Osorio 16
    Esteban Pavez 13
    Francisco Sierralta 19
    Diego Alfonso Valdes Contreras 15
    Lawrence Vigouroux 12
    Erick Wiemberg 2
    Fernando Zampedri 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnolo Eduardo Berizzo
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Paraguay vs Chile: Số liệu thống kê

  • Paraguay
    Chile
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 159
    Số đường chuyền
    237
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 10
    Long pass
    6
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Argentina 16 11 2 3 28 9 19 35
2 Ecuador 16 7 7 2 13 5 8 25
3 Brazil 16 7 4 5 21 16 5 25
4 Uruguay 16 6 6 4 19 12 7 24
5 Paraguay 16 6 6 4 13 10 3 24
6 Colombia 16 5 7 4 19 15 4 22
7 Venezuela 16 4 6 6 15 19 -4 18
8 Bolivia 16 5 2 9 16 32 -16 17
9 Peru 16 2 6 8 6 17 -11 12
10 Chile 16 2 4 10 9 24 -15 10