Kết quả Uruguay vs Venezuela, 06h00 ngày 11/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Uruguay vs Venezuela: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Yangel Herrera
  • 43'
    Rodrigo Aguirre (Assist:Maximiliano Araujo) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jose Andres Martinez Torres
  • 45'
    Nahitan Nandez
    1-0
  • 45'
    Ronald Federico Araujo da Silva
    1-0
  • Uruguay vs Venezuela: Đội hình chính và dự bị

  • Uruguay4-3-3
    23
    Santiago Mele
    16
    Mathias Olivera
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    8
    Nahitan Nandez
    10
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    5
    Manuel Ugarte
    6
    Rodrigo Bentancur
    20
    Maximiliano Araujo
    7
    Rodrigo Aguirre
    11
    Facundo Pellistri Rebollo
    19
    David Martinez Morales
    23
    Jose Salomon Rondon Gimenez
    10
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    13
    Jose Andres Martinez Torres
    18
    Cristhian Casseres Jr
    6
    Yangel Herrera
    4
    Jon Aramburu
    15
    Miguel Angel Navarro Zarate
    3
    Wilker Angel
    2
    Nahuel Ferraresi
    22
    Romo Perez Rafael Enrique
    Venezuela4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Agustin Alvarez Martinez
    19Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    3Sebastian Enzo Caceres Ramos
    1Cristopher Javier Fiermarin Forlan
    15Nicolas Fonseca
    12Franco Israel
    17Cristian Olivera
    22Joaquin Piquerez Moreira
    18Paul Brian Rodriguez Bravo
    14Lucas Torreira
    13Gullermo Varela
    21Rodrigo Zalazar
    Alain Baroja 12
    Eduard Alexander Bello Gil 20
    Jhonder Leonel Cadiz 9
    Edson Castillo 11
    Wuilker Farinez 1
    Alexander Gonzalez 21
    John Chancellor 14
    Christian Makoun 5
    Josef Martinez 17
    Tomas Rincon 8
    Jefferson Savarino 7
    Telasco Jose Segovia Perez 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelo Bielsa
    Fernando Ariel Batista
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Uruguay vs Venezuela: Số liệu thống kê

  • Uruguay
    Venezuela
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    128
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 14
    Long pass
    13
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    28
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Argentina 16 11 2 3 28 9 19 35
2 Ecuador 16 7 7 2 13 5 8 25
3 Brazil 16 7 4 5 21 16 5 25
4 Uruguay 16 6 6 4 19 12 7 24
5 Paraguay 16 6 6 4 13 10 3 24
6 Colombia 16 5 7 4 19 15 4 22
7 Venezuela 16 4 6 6 15 19 -4 18
8 Bolivia 16 5 2 9 16 32 -16 17
9 Peru 16 2 6 8 6 17 -11 12
10 Chile 16 2 4 10 9 24 -15 10