Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Basel vs Grasshopper, 01h30 ngày 03/8
Kết quả Basel vs Grasshopper
Đối đầu Basel vs Grasshopper
Phong độ Basel gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2025-2026: Basel vs Grasshopper
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs Grasshopper trước đây
-
04/04/2025Basel2 - 1Grasshopper2 - 0W
-
15/12/2024Basel0 - 1Grasshopper0 - 1L
-
03/08/2024Grasshopper0 - 3Basel0 - 2W
-
18/05/2024Grasshopper0 - 1Basel0 - 0W
-
18/02/2024Grasshopper2 - 1Basel2 - 1L
-
10/12/2023Basel0 - 1Grasshopper0 - 0L
-
06/08/2023Grasshopper3 - 1Basel3 - 1L
-
29/05/2023Basel3 - 1Grasshopper0 - 0W
-
05/02/2023Grasshopper1 - 0Basel0 - 0L
-
02/02/2023Grasshopper3 - 5Basel1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs Grasshopper
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Grasshopper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Grasshopper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Grasshopper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Basel (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và Grasshopper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: