Đối đầu Roa Nữ vs Lyn Nữ, 19h00 ngày 03/5
VĐQG Na Uy nữ 2025: Roa Nữ vs Lyn Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roa Nữ vs Lyn Nữ trước đây
-
09/11/2024Lyn (W)1 - 0Roa (W)0 - 0L
-
17/08/2024Lyn (W)1 - 0Roa (W)1 - 0L
-
20/05/2024Roa (W)1 - 2Lyn (W)0 - 1L
-
04/11/2023Roa (W)2 - 2Lyn (W)1 - 0D
-
07/06/2023Roa (W)1 - 0Lyn (W)0 - 0W
-
19/04/2023Lyn (W)1 - 0Roa (W)0 - 0L
-
15/10/2022Lyn (W)1 - 1Roa (W)1 - 1D
-
05/06/2022Lyn (W)3 - 1Roa (W)2 - 0L
-
08/05/2022Roa (W)0 - 2Lyn (W)0 - 1L
-
21/08/2024Lyn (W)1 - 2Roa (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Roa Nữ vs Lyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Roa Nữ vs Lyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roa Nữ vs Lyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roa Nữ vs Lyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roa Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Roa Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roa Nữ thắng
Bại: là số trận Roa Nữ thua
Thắng: là số trận Roa Nữ thắng
Bại: là số trận Roa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roa Nữ và Lyn Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 19 | T T T T T H |
2 | Rosenborg BK (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T H T |
3 | Valerenga (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T B T |
4 | Stabaek (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | B T B T H T |
5 | LSK Kvinner (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
6 | Honefoss (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B B T T B |
7 | Kolbotn (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | B B T B T B |
8 | Lyn (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B T B B H |
9 | Bodo Glimt (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | B B B B B H |
10 | Roa (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: