Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 23/4
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu trước đây
-
03/11/2024Shijiazhuang Kungfu2 - 0Suzhou Dongwu0 - 0W
-
29/06/2024Suzhou Dongwu1 - 0Shijiazhuang Kungfu0 - 0L
-
05/11/2023Shijiazhuang Kungfu3 - 0Suzhou Dongwu1 - 0W
-
22/07/2023Suzhou Dongwu0 - 1Shijiazhuang Kungfu0 - 1W
-
30/06/2022Shijiazhuang Kungfu2 - 0Suzhou Dongwu1 - 0W
-
12/06/2022Suzhou Dongwu1 - 2Shijiazhuang Kungfu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shijiazhuang Kungfu (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Shijiazhuang Kungfu (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shijiazhuang Kungfu thắng
Bại: là số trận Shijiazhuang Kungfu thua
Thắng: là số trận Shijiazhuang Kungfu thắng
Bại: là số trận Shijiazhuang Kungfu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shijiazhuang Kungfu và Suzhou Dongwu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Shenyang City Public | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 12 | T B T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Nantong Zhiyun | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B H T B |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H T |
7 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
8 | Nanjing City | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T H H H |
9 | Shenzhen Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B T B |
10 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
12 | Dalian Kuncheng | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | T B H H B |
13 | Yanbian Longding | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B B T |
14 | Qingdao Red Lions | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B B |
15 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: