Kết quả Yanbian Longding vs Shenzhen Youth, 14h00 ngày 26/04
Kết quả Yanbian Longding vs Shenzhen Youth
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 2.25
0.90U 2.25
0.921
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yanbian Longding vs Shenzhen Youth
-
Sân vận động: Yanji national fitness sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Yanbian Longding vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính
-
18'0-0Jialiang Gao
-
50'Felicio Brown Forbes1-0
-
62'1-0Mai Sijing
-
80'Felicio Brown Forbes1-0
-
Yanbian Longding vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị
-
Yanbian Longding4-4-221Kou Jiahao14Long Li33Ziqian Hu15Xu Jizu3Wang Peng16Xu Wenguang5Joaquim Domingos20Jin Taiyan17Pu Shihao30Zhenfei Huang10Felicio Brown Forbes38Jon Nouble18Shi Yucheng33Yifan Tian45Kaijun Huang10Xie Baoxian28Li yingjian26Mai Sijing14Jiajun Huang25Jialiang Gao17Hu Ming23Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
4Che Zeping19Dong Jialin2Gao Yunpeng8Han Guangmin32Li Da22Jinyu Li6Li Qiang1Shengmin Li7Li Shibin9Zhiyuan Lu11Chris Marlon Ondong Mba31Qian ChangjieChen Weiqi 15Chen Zirong 31Han Guanghui 7Liang Rifu 6Jingsen Lu 11Men Yang 20Shihan Wang 1Yuming Zeng 35Zhao Shijie 27Xin Zhou 16Guantao Zhu 32Zu Pengchao 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bong gil Kim
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yanbian Longding vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê
-
Yanbian LongdingShenzhen Youth
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
4Sút Phạt2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
0Thử thách1
-
-
37Pha tấn công29
-
-
40Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 | T B T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | H T T T H T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T H B T T |
5 | Suzhou Dongwu | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T H H H T |
6 | Nantong Zhiyun | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T B H |
7 | Heilongjiang Lava Spring | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B H T H H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H T B |
9 | Yanbian Longding | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B B T T |
10 | Dalian Kuncheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B H H B H |
11 | Nanjing City | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T H H H B |
12 | Shenzhen Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B T B B |
13 | ShaanXi Union | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B T B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc