Kết quả Dalian Kun City vs Nantong Zhiyun, 14h00 ngày 26/04
Kết quả Dalian Kun City vs Nantong Zhiyun
Phong độ Dalian Kun City gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
1.30U 2.5
0.531
1.75X
3.102
4.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Kun City vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Dalian Kun City vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
16'0-0Kaihua Jiang
-
34'0-1
Aleksandar Palocevic (Assist:Kaihua Jiang)
-
46'Chen Jiaqi
Andrej Kotnik0-1 -
54'Pin Lü
Chen Rong0-1 -
57'0-1Hui Xu
Zilei Jiang -
73'Song ZhiWei
Wei Lai0-1 -
73'Cui Hao
Yen-Shu Wu0-1 -
73'0-1Ye Liu
Cao Kang -
73'0-1Weicheng Liu
Kaihua Jiang -
79'Nyasha Mushekwi1-1
-
82'1-1Igor Ivanovic
Jia Boyan -
82'Shoukuan Yan
Di Zhaoyu1-1 -
83'Lin longchang1-1
-
Dalian Kuncheng vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Kuncheng4-4-216Wang Zhuo2Wei Lai24Sabir Isah Musa5Lin longchang13Di Zhaoyu41Chunze Deng8Yen-Shu Wu23Yin Lu20Chen Rong44Andrej Kotnik30Nyasha Mushekwi9Prince Ukachukwu26Aleksandar Palocevic11Chen Binbin25Cao Kang6Hu Mingfei37Jia Boyan23Kaihua Jiang5Ma Sheng18Zilei Jiang33Haoran Li1Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
17Chen Jiaqi28Cui Hao26Cui Mingan29Fanjinming15Ji Zhengyu18Pin Lü11Qian Junhao6Song ZhiWei14Hao Wang27Shoukuan Yan12Zhao Shuhao25Qixiang ZhuangKamiran Halimurat 8Hu Shuming 27Igor Ivanovic 10Liao Lei 13Wei Liu 15Weicheng Liu 14Ye Liu 39Jin Lu 16Nan Xiaoheng 19Jinshuai Wang 22Hui Xu 2Zhang Yuye 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Kun City vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Dalian Kun CityNantong Zhiyun
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
8Thử thách5
-
-
4Pha tấn công3
-
-
2Tấn công nguy hiểm3
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 | T B T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | H T T T H T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T H B T T |
5 | Suzhou Dongwu | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T H H H T |
6 | Nantong Zhiyun | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T B H |
7 | Heilongjiang Lava Spring | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B H T H H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H T B |
9 | Yanbian Longding | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B B T T |
10 | Dalian Kuncheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B H H B H |
11 | Nanjing City | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T H H H B |
12 | Shenzhen Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B T B B |
13 | ShaanXi Union | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B T B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc