Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City, 18h30 ngày 14/06
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Phong độ Dalian Kun City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.821
1.53X
3.752
5.25Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City
-
Sân vận động: Tonglianglong stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City: Diễn biến chính
-
36'0-0Fanjinming
-
37'Li Zhenquan (Assist:Zhixiong Zhang)1-0
-
46'1-0Wenjie Lei
Chen Rong -
63'Wu Yongqiang
Ma Yujun1-0 -
71'1-1
Cui Mingan
-
73'1-1Sabir Isah Musa
-
75'1-1Lin longchang
-
75'1-1Di Zhaoyu
-
76'Yutao Bai
Liu Mingshi1-1 -
81'1-1Wenjie Lei
-
82'1-1Ning Fangze
Chunze Deng -
82'1-1Song Chen
Yen-Shu Wu -
89'1-1Hao Wang
Di Zhaoyu -
89'1-1Wei Lai
Cui Mingan -
90'1-1Shoukuan Yan
Wenjie Lei -
90'Huang Xiyang
Zhixiong Zhang1-1
-
Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kuncheng: Đội hình chính và dự bị
-
Chongqing Tonglianglong4-3-331Zitong Wu26He Xiaoqiang3Zhang Yingkai4Rimvydas Sadauskas24Liu Mingshi8Li Zhenquan38Ruan Qilong16Zhixiong Zhang7Xiang Yuwang40Jose Angel Carrillo Casamayor22Ma Yujun30Nyasha Mushekwi20Chen Rong8Yen-Shu Wu26Cui Mingan41Chunze Deng13Di Zhaoyu6Song ZhiWei5Lin longchang24Sabir Isah Musa12Zhao Shuhao29Fanjinming
- Đội hình dự bị
-
30Yutao Bai33Cheng Yetong5Huang Xuheng14Huang Xiyang20Abduhelil Osmanjan21Song Pan18Tian Xiangyu15Tong Zhicheng27Wu Yongqiang1Haoyang Yao23Zhang HaixuanChen Jiaqi 17Cui Hao 28Wenjie Lei 39Ma Kunyue 1Ning Fangze 9Qian Junhao 11Song Chen 32Hao Wang 14Wei Lai 2Shoukuan Yan 27Qixiang Zhuang 25Zhu Shiyu 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City: Số liệu thống kê
-
Chongqing TonglianglongDalian Kun City
-
14Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài0
-
-
16Sút Phạt17
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị8
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
2Thử thách8
-
-
95Pha tấn công66
-
-
89Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 29 | T T H H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 12 | 8 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 28 | T T T H H H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Nantong Zhiyun | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | B T B T H T |
6 | Yanbian Longding | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | H T B T T H |
7 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
8 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | H T B B T B |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Dongguan Guanlian | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B T B H H |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc