Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gimpo FC vs Ansan Greeners FC, 17h00 ngày 19/7
Kết quả Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
Nhận định, Soi kèo Gimpo vs Ansan Greeners 17h00 ngày 19/7: Bại tướng quen thuộc
Đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC trước đây
-
01/03/2025Ansan Greeners FC0 - 2Gimpo FC0 - 0W
-
17/08/2024Gimpo FC1 - 0Ansan Greeners FC1 - 0W
-
16/06/2024Gimpo FC1 - 0Ansan Greeners FC1 - 0W
-
21/04/2024Ansan Greeners FC1 - 2Gimpo FC0 - 2W
-
30/09/2023Ansan Greeners FC1 - 1Gimpo FC0 - 0D
-
24/07/2023Gimpo FC0 - 1Ansan Greeners FC0 - 1L
-
16/04/2023Ansan Greeners FC2 - 3Gimpo FC0 - 2W
-
31/08/2022Gimpo FC0 - 3Ansan Greeners FC0 - 1L
-
23/07/2022Ansan Greeners FC3 - 1Gimpo FC0 - 1L
-
29/05/2022Ansan Greeners FC1 - 1Gimpo FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Gimpo FC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Ansan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 20 | 15 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 48 | T T T H B T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 24 | 17 | 41 | T B T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 37 | H B H H T T |
4 | Bucheon FC 1995 | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | B T T T T H |
5 | Busan I Park | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | B T H H B H |
6 | Seoul E-Land FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 32 | 0 | 30 | H B B H B H |
7 | Chungnam Asan | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | T B T H B B |
8 | Gimpo FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 19 | 2 | 25 | T T H H T H |
9 | Seongnam FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 17 | -2 | 23 | B T B B H H |
10 | Hwaseong FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | T H B T B T |
11 | Ansan Greeners FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 19 | T H B H H H |
12 | Gyeongnam FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 33 | -15 | 18 | B B B B H B |
13 | Chungbuk Cheongju | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B H H T B |
14 | Cheonan City | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 33 | -17 | 13 | B T T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: