Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ansan Greeners FC vs Seongnam FC, 17h00 ngày 31/5
Kết quả Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC trước đây
-
06/04/2025Seongnam FC1 - 0Ansan Greeners FC1 - 0L
-
09/11/2024Ansan Greeners FC1 - 1Seongnam FC0 - 0D
-
01/06/2024Ansan Greeners FC0 - 1Seongnam FC0 - 0L
-
10/03/2024Seongnam FC1 - 3Ansan Greeners FC1 - 1W
-
26/11/2023Seongnam FC0 - 2Ansan Greeners FC0 - 1W
-
20/05/2023Ansan Greeners FC0 - 3Seongnam FC0 - 1L
-
01/03/2023Seongnam FC2 - 1Ansan Greeners FC1 - 1L
-
22/09/2018Seongnam FC1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
12/08/2018Ansan Greeners FC0 - 1Seongnam FC0 - 1L
-
21/05/2018Ansan Greeners FC2 - 1Seongnam FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 25 | H T H T T B |
5 | Bucheon FC 1995 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 22 | H B H T T H |
6 | Busan I Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T T B H |
7 | Seongnam FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H B B B H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T H |
9 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B B T |
10 | Gimpo FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | B B B T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T H B B H |
12 | Hwaseong FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T H B H |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: