Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC, 17h00 ngày 13/7
Kết quả Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC
Nhận định, Soi kèo Bucheon 1995 vs Gimpo 17h00 ngày 13/7: Tiếp đà thăng hoa
Đối đầu Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC trước đây
-
02/07/2025Gimpo FC1 - 3Bucheon FC 19950 - 2W
-
06/04/2025Gimpo FC1 - 2Bucheon FC 19951 - 1W
-
22/09/2024Bucheon FC 19952 - 0Gimpo FC0 - 0W
-
14/07/2024Bucheon FC 19951 - 0Gimpo FC0 - 0W
-
04/05/2024Gimpo FC0 - 1Bucheon FC 19950 - 0W
-
17/09/2023Bucheon FC 19950 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
29/05/2023Bucheon FC 19952 - 0Gimpo FC0 - 0W
-
01/04/2023Gimpo FC1 - 1Bucheon FC 19951 - 0D
-
24/09/2022Bucheon FC 19950 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
26/07/2022Gimpo FC1 - 1Bucheon FC 19950 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bucheon FC 1995 và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 45 | H T T T H B |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 24 | 17 | 41 | T B T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 37 | H B H H T T |
4 | Bucheon FC 1995 | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 34 | B B T T T T |
5 | Busan I Park | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | B T H H B H |
6 | Seoul E-Land FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H B B H B |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T B T H B |
8 | Gimpo FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T T H H T |
9 | Seongnam FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 17 | -2 | 23 | B T B B H H |
10 | Hwaseong FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | T H B T B T |
11 | Gyeongnam FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 33 | -15 | 18 | B B B B H B |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 18 | T T H B H H |
13 | Chungbuk Cheongju | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B H H T B |
14 | Cheonan City | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 33 | -17 | 13 | B T T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: