Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Incheon United vs Bucheon FC 1995, 17h00 ngày 08/6
Kết quả Incheon United vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Incheon United vs Bucheon FC 1995
Phong độ Incheon United gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Incheon United vs Bucheon FC 1995
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Incheon United vs Bucheon FC 1995 trước đây
-
26/04/2025Bucheon FC 19951 - 3Incheon United1 - 3W
-
29/04/2015Incheon United2 - 0Bucheon FC 19951 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Incheon United vs Bucheon FC 1995
- Thống kê lịch sử đối đầu Incheon United vs Bucheon FC 1995: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Incheon United vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Incheon United vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Incheon United (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Incheon United (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Incheon United thắng
Bại: là số trận Incheon United thua
Thắng: là số trận Incheon United thắng
Bại: là số trận Incheon United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Incheon United và Bucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 8 | 21 | 35 | T T T T T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | T H T T B H |
5 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
6 | Bucheon FC 1995 | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 22 | B H T T H B |
7 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | B B T H T T |
8 | Seongnam FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B B H H B B |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
11 | Gimpo FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T B H B |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B B H B B |
14 | Cheonan City | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 27 | -18 | 5 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: