Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation, 17h00 ngày 05/7
Kết quả Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation
Đối đầu Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation trước đây
-
01/03/2025Busan Transportation Corporation1 - 1Yeoju Sejong1 - 0D
-
28/09/2024Yeoju Sejong0 - 1Busan Transportation Corporation0 - 0L
-
01/06/2024Busan Transportation Corporation0 - 1Yeoju Sejong0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Busan Transportation Corporation: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeoju Sejong và Busan Transportation Corporation trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Siheung City | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 13 | 13 | 30 | T T T B H T |
3 | Pocheon FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | T H T B T T |
4 | Daejeon Korail | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 27 | T B B T T H |
5 | Busan Transportation Corporation | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 23 | B B T T B T |
6 | Chuncheon Citizen | 14 | 7 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T B H T T |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Yangpyeong | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H B T B B |
9 | Changwon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B B T H T B |
10 | Yeoju Sejong | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | B H B H B T |
11 | Gangneung City | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | T H B T H B |
12 | Paju Citizen FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 18 | -5 | 15 | B T T B T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B H T B H |
14 | Ulsan Citizens | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 24 | -13 | 5 | B T B B B B |
15 | Mokpo City | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 28 | -16 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: