Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siheung City vs Changwon City, 15h00 ngày 13/7
Kết quả Siheung City vs Changwon City
Đối đầu Siheung City vs Changwon City
Phong độ Siheung City gần đây
Phong độ Changwon City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Siheung City vs Changwon City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siheung City vs Changwon City trước đây
-
15/03/2025Changwon City1 - 2Siheung City0 - 0W
-
14/09/2024Siheung City1 - 0Changwon City1 - 0W
-
18/05/2024Changwon City2 - 2Siheung City2 - 2D
-
22/09/2023Changwon City1 - 0Siheung City0 - 0L
-
27/05/2023Siheung City1 - 0Changwon City0 - 0W
-
23/10/2022Siheung City1 - 2Changwon City1 - 2L
-
08/04/2022Changwon City3 - 0Siheung City1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Siheung City vs Changwon City
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Changwon City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Changwon City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Changwon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siheung City (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Siheung City (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siheung City và Changwon City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 35 | T T T B T H |
2 | Pocheon FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 33 | H T B T T T |
3 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
4 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B H T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Yeoju Sejong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B H B T B T |
9 | Changwon City | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T H T B H |
10 | Yangpyeong | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B T B B B |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | H B T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 15 | T T B T B B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B H T B H H |
14 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
15 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
Relegation
Cập nhật: